Có 1 kết quả:

反式 fǎn shì ㄈㄢˇ ㄕˋ

1/1

fǎn shì ㄈㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trans- (isomer) (chemistry)
(2) see also 順式|顺式[shun4 shi4]

Bình luận 0